| ● |
| In tối đa 62 trang mỗi phút (ppm) trên kích thước giấy Letter (Thư) và 60 ppm trên kích thước giấy A4 |
|
| ● |
| Kết nối mạng HP Jetdirect cài sẵn |
|
| ● |
| Bao gồm bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) 128 mêga-byte (MB). Có thể mở rộng đến 640 MB. |
|
| ● |
| Hộp mực in HP, ước lượng sử dụng cho tối đa là 10.000 trang |
|
| ● |
| Khay 1 chứa tối đa là 100 tờ |
|
| ● |
| Khay 2 chứa tối đa là 500 tờ |
|
| ● |
| Ngăn giấy ra 500 tờ, có mặt hướng xuống dưới |
|
| ● |
| Ngăn giấy ra 100 tờ, có mặt hướng lên trên |
|
| ● |
| Màn hình bảng điều khiển đồ họa 4 dòng |
|
| ● |
|
| ● |
|
| ● |
| Khe vào/ra (EIO) nâng cao |
|
| ● |
| Một khe mô-đun nhớ trực tuyến đôi (DIMM) mở. |
|
|
| Có cùng tính năng như của máy in HP LaserJet P4515n, thêm các tính năng sau: |
| ● |
| Thêm một khay nạp giấy 500 tờ (Khay 3) |
|
|
| Có cùng tính năng như của máy in HP LaserJet P4515n, thêm các tính năng sau: |
| ● |
| Thêm một khay nạp giấy 500 tờ (Khay 3) |
|
| ● |
| Phụ kiện in hai mặt để in tự động trên cả hai mặt |
|
|
| Có cùng tính năng như của máy in HP LaserJet P4515n, thêm các tính năng sau: |
| ● |
| Thêm một khay nạp giấy 500 tờ (Khay 3) |
|
| ● |
| Phụ kiện in hai mặt để in tự động trên cả hai mặt |
|
| ● |
| Một hộp thư 5 ngăn, 500 tờ để sắp xếp lệnh in |
|
|