● |
In tối đa 45 trang mỗi phút (ppm) trên kích thước giấy Letter (Thư) và 43 ppm trên kích thước giấy A4 |
|
● |
Bao gồm bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) 96 mêga-byte (MB). Có thể mở rộng đến 608 MB. |
|
● |
Hộp mực in HP, ước lượng sử dụng cho tối đa là 10.000 trang |
|
● |
Khay 1 chứa tối đa là 100 tờ |
|
● |
Khay 2 chứa tối đa là 500 tờ |
|
● |
Ngăn giấy ra 500 tờ, có mặt hướng xuống dưới |
|
● |
Ngăn giấy ra 100 tờ, có mặt hướng lên trên |
|
● |
Màn hình bảng điều khiển đồ họa 4 dòng |
|
● |
|
● |
Khe vào/ra (EIO) nâng cao |
|
● |
Một khe mô-đun nhớ trực tuyến đôi (DIMM) mở. |
|