Tab Information (Thông Tin) |
Cung cấp thông tin sản phẩm, thông tin tình trạng và cấu hình. |
|
● |
Device Status (Tình trạng Thiết bị): Hiển thị tình trạng sản phẩm và lượng nguồn cung cấp HP còn lại, trong đó 0% biểu thị nguồn cung cấp đã hết. Trang này còn hiển thị loại và kích thước giấy in được đặt cho mỗi khay. Để thay đổi cài đặt mặc định, bấm Change Settings (Thay Đổi Cài Đặt). |
|
● |
Configuration Page (Trang Cấu Hình): Hiển thị thông tin tìm thấy trên trang cấu hình. |
|
● |
Supplies Status (Tình Trạng Nguồn Cung Cấp): Hiển thị lượng nguồn cung cấp HP còn lại, trong đó 0 phần trăm có nghĩa là nguồn cung cấp đã hết. Trang này còn cung cấp số hiệu bộ phận của các nguồn cung cấp. Để đặt hàng các nguồn cung cấp mới, bấm Shop for Supplies (Mua Nguồn Cung Cấp) trong vùng Other Links (Các Liên Kết Khác) ở bên trái cửa sổ. |
|
● |
Event log (Nhật ký sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của sản phẩm. |
|
● |
Usage page (Trang mức sử dụng): Hiển thị tóm tắt số trang sản phẩm đã in, được nhóm theo kích thước và loại. |
|
● |
Diagnostics page (Trang chuẩn đoán): Hiển thị thông tin về sản phẩm, có thể có ích khi xử lý vấn đề. Nhân viên hỗ trợ được HP ủy quyền có thể hỏi thông tin này. |
|
● |
Device Information (Thông Tin Thiết Bị): Hiển thị thông tin về tên mạng, địa chỉ, và kiểu sản phẩm. Để thay đổi các mục nhập này, bấm Device Information (Thông Tin Thiết Bị) trên tab Settings (Cài Đặt). |
|
● |
Control Panel (Panen Điều Khiển): Hiển thị các thông báo từ bảng điều khiển, chẳng hạn như Ready (Sẵn sàng) hoặc Sleep mode on (Chế độ nghỉ bật). |
|
● |
Print (In): Cho phép bạn gửi các lệnh in đến sản phẩm. |
|
|
Cung cấp khả năng lập cấu hình sản phẩm từ máy tính của bạn. |
|
GHI CHÚ: |
Tab Settings (Cài đặt) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu sản phẩm này nằm trong một mạng, hãy luôn tham vấn với nhà quản trị hệ thống trước khi thay đổi cài đặt trên tab này.
|
|
● |
Configure Device (Lập Cấu hình Thiết bị): Cho phép bạn lập cấu hình các cài đặt của sản phẩm. Trang này bao gồm các menu truyền thống, thường thấy trên màn hình của bảng điều khiển. |
|
● |
E-mail Server (Máy Chủ E-mail): Chỉ ở chế độ mạng. Được sử dụng cùng với trang Alerts (Cảnh báo) để cài đặt cảnh báo e-mail. |
|
● |
Alerts (Cảnh Báo): Chỉ ở chế độ mạng. Cho phép bạn cài đặt để nhận các cảnh báo qua e-mail cho các sự kiện của sản phẩm và các nguồn cung cấp khác nhau. |
|
● |
AutoSend (Tự Động Gửi): Cho phép bạn lập cấu hình sản phẩm để gửi các e-mail tự động về cấu hình sản phẩm và các nguồn cung cấp đến những địa chỉ e-mail cụ thể. |
|
● |
Security (Bảo Mật): Cho phép bạn đặt một mật khẩu cần phải nhập để có truy cập vào các tab Settings (Cài Đặt) và Networking (Mạng). Bật hoặc tắt các tính năng nhất định của máy chủ Web nhúng. |
|
● |
Edit Other Links (Sửa Đổi Các Liên Kết Khác): Cho phép bạn thêm hoặc tùy chỉnh một liên kết đến một trang Web khác. Liên kết này được hiển thị trong vùng Other Links (Các Liên Kết Khác) trên tất cả các trang của máy chủ Web nhúng. |
|
● |
Device Information (Thông Tin Thiết Bị): Cho phép bạn đặt tên sản phẩm và gán một mã số tài sản cho sản phẩm này. Nhập tên và địa chỉ e-mail cho liên hệ chính, người sẽ nhận thông tin về sản phẩm. |
|
● |
Language (Ngôn Ngữ): Cho phép bạn xác định ngôn ngữ hiển thị thông tin máy chủ Web nhúng. |
|
● |
Date & Time (Ngày & Giờ): Cho phép bạn đồng bộ thời gian với máy chủ thời gian của mạng. |
|
● |
Wake Time (Thời gian Đánh thức): Cho phép bạn đặt và sửa đổi thời gian đánh thức cho sản phẩm. |
|
|
Cung cấp khả năng thay đổi cài đặt mạng từ máy tính của bạn. |
|
Nhà quản trị mạng có thể dùng tab này để kiểm soát các thông số cài đặt liên quan đến mạng dành cho sản phẩm khi sản phẩm được kết nối với mạng dựa trên địa chỉ IP. Tab này không hiển thị nếu sản phẩm được kết nối trực tiếp với một máy tính, hoặc nếu sản phẩm được kết nối vào mạng sử dụng máy chủ in không phải là máy chủ in HP Jetdirect. |
|
GHI CHÚ: |
Tab Networking (Mạng) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu.
|
|
Other Links (Các liên kết khác) |
Bao gồm các liên kết sẽ kết nối bạn vào Internet |
|
● |
HP Instant Support™: Kết nối bạn với trang Web của HP Web để giúp bạn tìm các giải pháp. Dịch vụ này phân tích nhật ký lỗi và thông tin cấu hình sản phẩm của bạn để cung cấp thông tin chẩn đoán và hỗ trợ cụ thể cho sản phẩm của bạn. |
|
● |
Shop for Supplies (Mua Nguồn Cung Cấp): Kết nối với trang Web HP SureSupply, nơi bạn sẽ nhận được thông tin về các tùy chọn mua các nguồn cung cấp HP chính hãng, chẳng hạn như các hộp mực in và giấy. |
|
● |
Product Support (Hỗ Trợ Sản Phẩm): Kết nối với trang hỗ trợ dành cho sản phẩm, từ trang này bạn có thể tìm kiếm trợ giúp liên quan đến các chủ đề chung. |
|
● |
Show Me How (Cách thức Thực hiện): Kết nối đến thông tin giải thích các tác vụ cụ thể của sản phẩm. |
|
|
GHI CHÚ: |
Bạn phải có truy cập Internet để sử dụng bất kỳ liên kết nào trong số các liên kết này. Nếu bạn sử dụng kết nối quay số và chưa kết nối khi lần đầu tiên mở máy chủ Web nhúng, bạn phải kết nối trước khi có thể truy cập vào các trang Web này. Việc kết nối có thể yêu cầu đóng và mở lại máy chủ Web nhúng.
|
|