Các đặc điểm kỹ thuật về điện
|
CẢNH BÁO! |
Các yêu cầu về điện đã được thiết kế phù hợp với quốc gia/khu vực bán sản phẩm. Xin bạn không chuyển đổi điện thế vận hành. Thao tác này có thể làm hỏng sản phẩm và làm mất hiệu lực chế độ bảo hành.
|
Lượng điện tiêu thụ (trung bình, tính theo oát)
|
|
|
|
|
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4014 |
|
|
|
|
|
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4015 |
|
|
|
|
|
Kiểu sản phẩm HP LaserJet P4515 |
|
|
|
|
|
1 Các trị số có thể thay đổi. Xem www.hp.com/support/hpljp4010series hoặc www.hp.com/support/hpljp4510series để biết thông tin mới nhất.
2 Các chỉ số điện năng có giá trị cao nhất khi đo bằng tất cả các hiệu điện thế chuẩn.
3 Thời gian mặc định từ chế độ Ready (Sẵn sàng) sang Sleep (Nghỉ) = 30 phút.
4 Tốc độ tản nhiệt trong chế độ Ready (Sẵn sàng) = 70 BTU/giờ.
5 Thời gian phục hồi từ Sleep (Nghỉ) sang bắt đầu in = ít hơn 15 giây.
6 Tốc độ của HP LaserJet P4014 là 45 ppm cho kích thước Letter (Thư).Tốc độ của HP LaserJet P4015 là 52 ppm cho kích thước Letter (Thư).Tốc độ của HP LaserJet P4515 là 62 ppm cho kích thước Letter (Thư).
HP Laserjet P4010 P4510 Các đặc điểm kỹ thuật về điện