10.94.YY REMOVE SHIPPING LOCKS FROM CARTRIDGE <AREA> (10.94.YY THÁO KHÓA VẬN CHUYỂN KHỎI <KHU VỰC> HỘP MỰC) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Sản phẩm có cài ít nhất một khóa vận chuyển. |
|
1. |
|
2. |
Kéo băng dán, sau đó lấy hộp mực in ra. |
|
3. |
Tháo các tấm màu cam ra khỏi hộp mực in. |
|
4. |
Tháo miếng nhựa và tấm xốp ra khỏi khu vực hộp mực in. |
|
5. |
Lắp lại hộp mực in, sau đó đóng nắp trên. |
|
|
10.XX.YY SUPPLY MEMORY ERROR (10.XX.YY LỖI BỘ NHỚ CUNG CẤP) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Xảy ra lỗi trong một hoặc nhiều nguồn cung cấp của sản phẩm. Các giá trị của XX và YY được liệt kê dưới đây: |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm để xóa thông báo. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
11.<XX> INTERNAL CLOCK ERROR (11.<XX> LỖI ĐỒNG HỒ NỘI BỘ) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Xảy ra lỗi với đồng hồ thời gian thực. |
|
Máy có thể tiếp tục in nhưng lời nhắc sẽ xuất hiện mỗi khi bật sản phẩm. Để giải quyết vấn đề, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
13.JJ.NT DEVICE WARNING (13.JJ.NT CẢNH BÁO THIẾT BỊ) |
|
Thiết bị ngoài đã gửi một cảnh báo. |
|
|
13.JJ.NT JAM IN <LOCATION> (13.JJ.NT KẸT Ở <VỊ TRÍ>) |
|
Xảy ra kẹt giấy ở vị trí được chỉ định. |
|
Lấy giấy bị kẹt ra khỏi vị trí được chỉ định. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo sau khi xử lý tất cả kẹt giấy, cảm biến có thể bị kẹt hoặc bị hỏng. Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
13.JJ.NT JAM INSIDE <LOCATION> (13.JJ.NT KẸT BÊN TRONG <VỊ TRÍ>) |
|
Xảy ra kẹt giấy ở vị trí được chỉ định. |
|
Lấy giấy bị kẹt ra khỏi vị trí được chỉ định. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo sau khi xử lý tất cả kẹt giấy, cảm biến có thể bị kẹt hoặc bị hỏng. Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
13.JJ.NT PAPER JAM OPEN INPUT TRAYS (13.JJ.NT KẸT GIẤY, MỞ KHAY NẠP GIẤY) |
Open all trays (Mở tất cả các khay) |
|
Xảy ra kẹt giấy trong khay nạp. |
|
1. |
|
2. |
Lấy hết giấy và hộp mực in ra. |
|
3. |
Lắp lại hộp mực in và đóng nắp trên. |
|
4. |
|
|
13.XY.ZZ OUTPUT DEVICE (13.XY.ZZ THIẾT BỊ ĐẦU RA) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Thiếtt bị đầu ra đã bị tháo ra trong khi bật sản phẩm. |
|
Để tiếp tục in, bạn phải thực hiện một trong các thao tác sau: |
● |
|
● |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
21 PAGE TOO COMPLEX (21 TRANG QUÁ PHỨC TẠP) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
21 PAGE TOO COMPLEX (21 TRANG QUÁ PHỨC TẠP) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Dữ liệu (nhiều văn bản, mành hoặc đồ họa vectơ) đã gửi đến sản phẩm là quá phức tạp. |
|
1. |
Nhấn OK để in dữ liệu đã được truyền (một số dữ liệu có thể bị mất). |
|
2. |
Nếu thông báo này xuất hiện thường xuyên, hãy đơn giản hóa lệnh in hoặc cài thêm bộ nhớ. |
|
|
22 EIO X BUFFER OVERFLOW (22 TRÀN BỘ NHỚ ĐỆM EIO X) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Đã gửi quá nhiều dữ liệu đến thẻ EIO trong khe chỉ định [X]. Có thể đang sử dụng một giao thức sai để truyền tín hiệu. |
Lưu ý: EIO 0 được dành riêng cho máy chủ in nhúng HP Jetdirect. |
|
1. |
Nhấn OK để xóa thông báo. (Lệnh In sẽ không được in.) |
|
2. |
Kiểm tra cấu hình máy chủ. Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
22 EMBEDDED I/O BUFFER (22 TRÀN BỘ NHỚ ĐỆM I/O NHÚNG) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Đã gửi quá nhiều dữ liệu đến HP Jetdirect bên trong của sản phẩm. |
|
Nhấn OK để tiếp tục in. Một số dữ liệu có thể bị mất. |
|
22 USB I/O BUFFER (22 TRÀN BỘ NHỚ ĐỆM I/O USB) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Đã gửi quá nhiều dữ liệu đến cổng USB. |
|
Nhấn OK để xóa thông báo lỗi. (Lệnh In sẽ không được in.) |
|
40 EIO X BAD TRANSMISSION (44 LỖI TRUYỀN EIO X) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Kết nối bị ngắt giữa sản phẩm và thẻ EIO trong khe chỉ định [X]. |
Lưu ý: EIO 0 được dành riêng cho máy chủ in nhúng HP Jetdirect. |
|
Nhấn OK để xóa thông báo lỗi và tiếp tục in. |
|
40 EMBEDDED I/O BAD TRANSMISSION (40 LỖI TRUYỀN I/O NHÚNG) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Kết nối chập chờn giữa sản phẩm và máy chủ in HP Jetdirect. |
|
Nhấn OK để xóa thông báo lỗi và tiếp tục in. |
|
41.3 UNEXPECTED SIZE IN TRAY (41.3 KÍCH THƯỚC KHÔNG MONG MUỐN TRONG KHAY) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
LOAD TRAY XX [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY XX [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
To use another tray press OK (Để sử dụng khay khác, nhấn OK) |
|
Lỗi này thường xảy ra khi hai hoặc nhiều tờ giấy dính với nhau trong sản phẩm hoặc khi không điều chỉnh khay đúng cách. |
|
1. |
Nạp lại khay theo đúng kích thước giấy. |
|
2. |
Kiểm tra chắc chắn rằng kích thước giấy được xác định trong chương trình phần mềm, trình điều khiển máy in và bảng điều khiển đều giống nhau. |
|
3. |
Nhấn OK để cuộn đến TRAY XX SIZE= (KÍCH THƯỚC KHAY XX=) Lập cấu hình lại kích thước trong khay để sản phẩm sẽ sử dụng khay có kích thước theo đúng yêu cầu của lệnh in. |
|
4. |
Nếu lỗi không xóa đi, hãy tắt sản phẩm và sau đó bật lại. |
|
5. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
|
1. |
Nhấn OK. Trang có lỗi sẽ tự động in lại khi bật tính năng khôi phục khỏi tình trạng kẹt giấy. |
|
2. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
3. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
49.XXXX ERROR (LỖI 49.XXXX) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Xảy ra lỗi nghiêm trọng đối với chương trình cơ sở. |
Lỗi này có thể được gây ra bởi một vài tác nhân bên ngoài, không liên quan trực tiếp đến phần cứng hoặc chương trình cơ sở của sản phẩm: |
● |
Hệ điều hành của máy tính |
|
● |
|
● |
Trình điều khiển máy in |
|
● |
|
● |
|
Để giúp phân lập nguyên nhân của vấn đề, hãy nhận dạng hành động bạn đang thực hiện trước khi lỗi xảy ra. |
|
1. |
Tắt sản phẩm, để tắt trong vòng 20 phút, sau đó bật lên lại. |
|
2. |
Nếu bạn có thể phân lập nguyên nhân của lỗi là do tác động bên ngoài, hãy cố gắng xử lý vấn đề bằng cách sửa chữa thành phần bên ngoài. |
|
3. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
50.X Fuser Error (50.X Lỗi Bộ Nhiệt Áp) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Xảy ra lỗi đối với bộ nhiệt áp. |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
53.XY.ZZ CHECK RAM DIMM SLOT <X> (53.XY.ZZ KIỂM TRA KHE DIMM RAM <X>) |
|
Có vấn đề với bộ nhớ của sản phẩm. Sẽ không sử dụng DIMM đã gây ra lỗi này. |
X và Y có giá trị như sau: |
● |
X = dạng DIMM, 0 = ROM, 1 = RAM |
|
● |
Y = vị trí DIMM, 0 = Bộ nhớ nội (ROM hoặc RAM), 1 = Khe DIMM 1 |
|
|
Nhấn OK để tiếp tục khi bạn được nhắc. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, bạn có thể cần phải thay DIMM được chỉ định. Tắt sản phẩm, sau đó thay DIMM đã gây ra lỗi. |
|
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Thông báo này thường liên quan đến vấn đề về cảm biến. |
|
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
55.XX.YY DC CONTROLLER ERROR (55.XX.YY LỖI BỘ ĐIỀU KHIỂN DC) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
55.XX.YY DC CONTROLLER ERROR (55.XX.YY LỖI BỘ ĐIỀU KHIỂN DC) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
56.<XX> ERROR (LỖI 56.<XX>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
56.<XX> ERROR (LỖI 56.<XX>) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Xảy ra lỗi in tạm thời do yêu cầu đầu vào hoặc đầu ra sai. |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
57.<XX> ERROR (LỖI 57.<XX>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
57.<XX> ERROR (LỖI 57.<XX>) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Xảy ra lỗi in tạm thời tại một trong các quạt của sản phẩm. |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
58.<XX> ERROR (LỖI 58.<XX>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
58.<XX> ERROR (LỖI 58.<XX>) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Xảy ra lỗi sản phẩm tại vị trí dò tìm thấy lỗi CPU thẻ nhớ hoặc có vấn đề với cảm biến khí hoặc nguồn điện. |
|
Để xử lý vấn đề về nguồn điện: |
1. |
Tháo sản phẩm ra khỏi mọi bộ lưu điện (UPS), nguồn điện phụ hoặc dải điện áp. Cắm sản phẩm vào ổ cắm điện trên tường và xem có giải quyết được vấn đề này hay không. |
|
2. |
Nếu sản phẩm đã được cắm vào ổ cắm điện trên tường, hãy thử nguồn điện khác trong nhà, độc lập với nguồn hiện đang được sử dụng. |
|
Điện áp đường dây và nguồn hiện tại ở vị trí của sản phẩm có thể cần phải được kiểm tra kỹ để bảo đảm là chúng đáp ứng đúng các yêu cầu về thông số kỹ thuật điện dành cho sản phẩm. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
59.<XY> ERROR (LỖI 59.<XY>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
59.<XY> ERROR (LỖI 59.<XY>) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
60.<X> ERROR (LỖI 60.<X>) |
|
Xảy ra lỗi trong khi sản phẩm đang tìm cách nâng khay chỉ định lên một đoạn X. |
|
1. |
Mở khay giấy và lấy giấy ra |
|
2. |
Mở các thanh dẫn và tìm xem có bất kỳ mẩu giấy rách hoặc vật thể lạ nào có trong khay hay không. |
|
3. |
Đặt lại giấy và đóng khay. |
|
4. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
5. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
62 NO SYSTEM (62 KHÔNG CÓ HỆ THỐNG) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Thông báo này cho biết rằng không tìm thấy hệ thống. Hệ thống phần mềm của sản phẩm bị hỏng. |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
66.XY.ZZ INPUT DEVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
66.XY.ZZ INPUT DEVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO) |
Check cables and turn off then on (Kiểm tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại) |
|
Bộ điều khiển xử lý giấy in ngoài phát hiện thấy có lỗi. |
|
Kiểm tra dây cáp, sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm. |
|
66.XY.ZZ INPUT DEVICE FAILURE (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
66.XY.ZZ INPUT DEVICE FAILURE (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU VÀO) |
Check cables and turn off then on (Kiểm tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại) |
|
Xảy ra lỗi trong phụ kiện xử lý giấy in ngoài. |
|
1. |
|
2. |
Kiểm tra rằng phụ kiện đã được đặt đúng cách và được kết nối với sản phẩm, không có bất kỳ khe hở nào giữa sản phẩm và phụ kiện. Nếu phụ kiện sử dụng cáp, hãy tháo và cắm lại cáp. |
|
3. |
|
4. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA) |
Check cables and turn off then on (Kiểm tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại) |
|
Bộ điều khiển xử lý giấy in ngoài phát hiện thấy có lỗi. |
|
Kiểm tra dây cáp, sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm. |
|
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE FAILURE (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
66.XY.ZZ OUTPUT DEVICE FAILURE (66.XY.ZZ LỖI THIẾT BỊ ĐẦU RA) |
Turn off, check connection, turn on (Tắt, kiểm tra kết nối, bật lại) |
|
Xảy ra lỗi trong phụ kiện xử lý giấy in ngoài. |
|
1. |
|
2. |
Kiểm tra rằng phụ kiện đã được đặt đúng cách và được kết nối với sản phẩm, không có bất kỳ khe hở nào giữa sản phẩm và phụ kiện. Nếu phụ kiện sử dụng cáp, hãy tháo và cắm lại cáp. |
|
3. |
|
4. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
66.XY.ZZ SERVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI DỊCH VỤ) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
66.XY.ZZ SERVICE ERROR (66.XY.ZZ LỖI DỊCH VỤ) |
Check cables and turn off then on (Kiểm tra các dây cáp, tắt sau đó bật lại) |
|
Bộ điều khiển xử lý giấy in ngoài phát hiện thấy có lỗi. |
|
Kiểm tra dây cáp, sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm. |
|
68.X PERMANENT STORAGE FULL (68.X BỘ LƯU TRỮ CỐ ĐỊNH ĐẦY) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
68.X PERMANENT STORAGE FULL (68.X BỘ LƯU TRỮ CỐ ĐỊNH ĐẦY) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Bộ lưu trữ cố định đầy. Một số cài đặt có thể đã được xác lập lại về cài đặt mặc định của nhà sản xuất. |
|
1. |
Nếu lỗi không xóa đi, hãy tắt sản phẩm và sau đó bật lại. |
|
2. |
In trang cấu hình và kiểm tra các cài đặt của sản phẩm để xác định giá trị nào đã thay đổi. |
|
3. |
Tắt sản phẩm, sau đó nhấn và giữ Menu trong khi bật sản phẩm để dọn dẹp bộ lưu trữ cố định. |
|
4. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
68.X PERMANENT STORAGE WRITE FAIL (68.X LỖI GHI BỘ LƯU TRỮ CỐ ĐỊNH) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Thiết bị lưu trữ không thể ghi. Có thể tiếp tục in nhưng một số hoạt động không mong muốn có thể xảy ra do có lỗi trong bộ lưu trữ cố định. |
|
Nếu lỗi này không xóa đi, hãy tắt sản phẩm và sau đó bật lại. Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
68.X STORAGE ERROR SETTINGS CHANGED (68.X LỖI LƯU TRỮ, CÀI ĐẶT ĐÃ THAY ĐỔI) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
68.X STORAGE ERROR SETTINGS CHANGED (68.X LỖI LƯU TRỮ, CÀI ĐẶT ĐÃ THAY ĐỔI) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Xảy ra lỗi trong bộ lưu trữ cố định của sản phẩm và một trong các cài đặt của sản phẩm đã được xác lập lại về mặc định của nhà sản xuất. |
|
Nhấn OK để tiếp tục lại việc in. |
In trang cấu hình và kiểm tra các cài đặt của sản phẩm để xác định giá trị nào đã thay đổi. |
Nếu lỗi không xóa đi, hãy tắt sản phẩm và sau đó bật lại. Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
79.XXXX ERROR (LỖI 79.XXXX) |
To continue turn off then on (Để tiếp tục, tắt sau đó bật lại) |
|
Sản phẩm phát hiện ra lỗi nghiêm trọng trong phần cứng. |
|
1. |
Nhấn nút dừng để xóa lệnh in khỏi bộ nhớ sản phẩm. Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Thử in từ một chương trình khác. Nếu in được lệnh in đó, hãy quay lại chương trình đầu tiên và thử in một tập tin khác. Nếu thông báo chỉ xuất hiện với một chương trình hay lệnh in cụ thể, hãy liên hệ với nhà cung cấp phần mềm để được trợ giúp. |
|
Nếu thông báo vẫn xuất hiện trong chương trình hoặc lệnh in khác, hãy thử thực hiện các bước sau. |
1. |
|
2. |
Tháo ra tất cả các cáp nối sản phẩm với mạng hoặc máy tính. |
|
3. |
Tháo tất cả các DIMM nhớ hoặc DIMM của bên thứ ba ra khỏi sản phẩm. Sau đó, lắp lại DIMM nhớ. |
|
4. |
Tháo thiết bị EIO ra khỏi sản phẩm. |
|
5. |
|
Nếu không có lỗi nữa, hãy làm theo các bước sau. |
1. |
Lần lượt lắp thiết bị DIMM và EIO vào, kiểm tra rằng bạn tắt rồi bật lại sản phẩm khi bạn lắp mỗi một thiết bị. |
|
2. |
Thay thế thiết bị DIMM hoặc EIO nếu bạn nghĩ nó gây nên lỗi. |
|
3. |
Cắm lại tất cả các dây cáp nối sản phẩm với mạng hoặc máy tính. |
|
|
8X.YYYY EIO ERROR (8X.YYYY LỖI EIO) |
|
Thẻ phụ kiện EIO trong khe [X] có lỗi nghiêm trọng. |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Tắt sản phẩm, đặt lại phụ kiện EIO vào khe [X],sau đó bật lại sản phẩm. |
|
3. |
Tắt sản phẩm, tháo phụ kiện EIO ra khỏi khe [X], lắp nó vào khe EIO khác, sau đó bật sản phẩm. |
|
4. |
Đặt lại phụ kiện EIO vào khe [X]. |
|
|
8X.YYYY EMBEDDED JETDIRECT (8X.YYYY LỖI JETDIRECT NHÚNG) |
|
Máy chủ in HP Jetdirect nhúng có lỗi nghiêm trọng. |
|
1. |
Tắt và sau đó bật sản phẩm. |
|
2. |
Nếu vẫn xuất hiện thông báo, xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
|
Access denied (Bị từ chối truy cập) |
MENUS LOCKED (ĐÃ KHÓA MENU) |
|
Chức năng bảng điều khiển của sản phẩm mà bạn đang tìm cách sử dụng đã bị khóa để ngăn chặn việc truy cập trái phép. |
|
Hãy hỏi người điều hành mạng của bạn. |
|
ACTION NOT CURRENTLY AVAILABLE FOR TRAY X (HÀNH ĐỘNG HIỆN KHÔNG CÓ DÀNH CHO KHAY X) |
Tray size cannot be ANY SIZE/ANY CUSTOM (Kích thước khay không thể là MỌI KÍCH THƯỚC/MỌI TÙY CHỈNH) |
|
Không có in hai mặt khi kích thước khay được đặt là ANY SIZE (MỌI KÍCH THƯỚC) hoặc ANY CUSTOM (MỌI TÙY CHỈNH). |
|
1. |
Nhấn Menu . |
|
2. |
Nhấn mũi tên xuống để tô sáng PAPER HANDLING (XỬ LÝ GIẤY IN), sau đó nhấn OK. |
|
3. |
Nhấn mũi tên xuống để tô sáng khay được chỉ định, sau đó nhấn OK. |
|
4. |
Thay đổi cài đặt kích thước và dạng của khay. |
|
|
BAD DUPLEXER CONNECTION (LỖI KẾT NỐI KHAY IN HAI MẶT) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Khay in hai mặt tùy chọn không được kết nối vào sản phẩm theo đúng cách. |
|
1. |
Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng dây nguồn góc phải, bán kèm theo sản phẩm. |
|
2. |
Thử tháo và lắp lại khay in hai mặt tùy chọn. Sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm. |
|
|
BAD ENVELOPE FEEDER CONNECTION (LỖI KẾT NỐI KHAY NẠP PHONG BÌ) |
|
Khay nạp phong bì tùy chọn không được kết nối vào sản phẩm theo đúng cách. |
|
Thử tháo và lắp lại khay nạp phong bì tùy chọn. Sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm. |
|
BAD OPTIONAL TRAY CONNECTION (LỖI KẾT NỐI KHAY TÙY CHỌN) |
|
Khay tùy chọn không được kết nối theo đúng cách. |
|
Lấy sản phẩm ra khỏi khay, và lắp lại khay. Sau đó, hãy tắt rồi bật sản phẩm. |
|
|
Sản phẩm đang hủy lệnh in. Thông báo vẫn tiếp tục trong khi lệnh in đã dừng, đường dẫn giấy đã được lau dọn, và bất kỳ dữ liệu vào nào còn lại trên kênh dữ liệu đang hoạt động sẽ được thu nhận và bỏ đi. |
|
|
Checking paper path (Đang kiểm tra đường dẫn giấy) |
|
Sản phẩm đang kiểm tra tình trạng kẹt giấy có thể xảy ra hoặc giấy chưa được dọn sạch trong sản phẩm. |
|
|
Checking printer (Đang kiểm tra máy in) |
|
Sản phẩm đang kiểm tra tình trạng kẹt giấy có thể xảy ra hoặc giấy chưa được dọn sạch trong sản phẩm. |
|
|
Cleaning… (Đang lau dọn…) |
|
Sản phẩm đang thực hiện quá trình lau dọn tự động. |
|
|
Clearing event log (Đang xóa nhật ký sự kiện) |
|
Sản phẩm đang xóa nhật ký sự kiện. |
|
|
Clearing paper path (Đang lau dọn đường dẫn giấy) |
|
Sản phẩm bị kẹt hoặc được bật lên và thấy có giấy ở sai vị trí. Sản phẩm đang tự động tìm cách từ chối giấy. |
|
Đợi đến khi sản phẩm hoàn thành việc thử lau dọn giấy. Nếu không thể, thông báo kẹt giấy sẽ xuất hiện trên màn hình của bảng điều khiển. |
|
CANNOT DUPLEX CLOSE REAR DOOR (KHÔNG THỂ IN HAI MẶT, HÃY ĐÓNG CỬA SAU) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Phải đóng cửa sau lại để in hai mặt. |
|
|
CLEANING DISK <X> % COMPLETE (HOÀN THÀNH LAU DỌN ĐĨA <X>%) |
Do not power off (Không được tắt nguồn) |
CLEANING DISK <X> % COMPLETE (HOÀN THÀNH LAU DỌN ĐĨA <X>%) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Thiết bị lưu trữ đang được làm vệ sinh hoặc lau dọn. Không được tắt nguồn. Các chức năng của sản phẩm hiện không có. Sản phẩm sẽ tự động tắt, sau đó bật lên lại khi làm xong. |
|
|
CLEANING PAGE ERROR (LỖI TRANG LAU DỌN) |
Open rear bin (Mở ngăn sau) |
|
Bạn đã tìm cách tạo hoặc xử lý một trang lau dọn khi có khay in hai mặt và cửa sau đã đóng. |
|
Mở ngăn giấy ra sau để bắt đầu tạo hoặc xử lý trang lau dọn. |
|
CODE CRC ERROR SEND FULL RFU ON <X> PORT (LỖI MÃ CRC, GỬI TOÀN BỘ RFU QUA CỔNG <X>) |
|
Xảy ra lỗi trong khi nâng cấp chương trình cơ sở. |
|
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
CORRUPT FIRMWARE IN EXTERNAL ACCESSORY (LỖI CHƯƠNG TRÌNH CƠ SỞ TRONG PHỤ KIỆN NGOÀI) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Sản phẩm phát hiện thấy có chương trình cơ sở bị hỏng trong phụ kiện giấy ra hoặc giấy vào. |
|
Có thể tiếp tục in nhưng có thể xảy ra kẹt giấy. Để xem các hướng dẫn nâng cấp chương trình cơ sở và để tải về bản nâng cấp chương trình cơ sở, xin xem Nâng cấp chương trình cơ sở. |
|
CHOSEN PERSONALITY NOT AVAILABLE (ĐẶC TÍNH ĐƯỢC CHỌN HIỆN KHÔNG CÓ) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Sản phẩm đã nhận được yêu cầu đặc tính (ngôn ngữ sản phẩm) không tồn tại. Lệnh in bị hủy bỏ. |
|
Thực hiện in sử dụng trình điều khiển máy in cho một ngôn ngữ sản phẩm khác, hoặc thêm ngôn ngữ được yêu cầu đó vào sản phẩm (nếu có). |
Để xem danh sách đặc tính hiện có, hãy in trang cấu hình. |
|
|
Sản phẩm đang xóa lệnh in đã lưu. |
|
|
DATA RECEIVED (DỮ LIỆU ĐÃ NHẬN) |
To print last page press (Để in trang cuối cùng, nhấn) OK |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Sản phẩm đang chờ lệnh để in (ví dụ như đang chờ lệnh hủy để sang trang mới, hoặc khi tạm dừng lệnh in). |
|
|
DATE/TIME=YYYY/MMMM/DD HH:MM (NGÀY/GIỜ=YYYY/MMM/DD HH:MM) |
Press OK to continue (Nhấn OK để tiếp tục) |
To skip press (Để bỏ qua, nhấn) |
|
|
Đặt ngày và giờ hoặc nhấn nút dừng để bỏ qua. |
|
DUPLEXER ERROR REMOVE DUPLEXER (LỖI KHAY IN HAI MẶT, THÁO KHAY IN HAI MẶT) |
Install duplexer with power on (Lắp khay in hai mặt khi không bật nguồn) |
|
Khay in hai mặt tùy chọn có lỗi. |
|
Tắt sản phẩm và gắn lại khay in hai mặt tùy chọn. (Bất kỳ lệnh in nào có trong sản phẩm sẽ bị mất đi.) |
|
Envelope Feeder [Type] [Size] (Khay Nạp Phong Bì [Loại] [Kích Thước]) |
Để thay đổi kích thước hoặc loại, nhấn OK |
TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (KHAY <XX> [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Kích thước và dạng hiện tại của khay. |
|
Để chấp nhận kích thước và dạng, nhấn mũi tên lùi lại . |
Để thay đổi các cài đặt, nhấn OK. |
|
Event log empty (Nhật ký sự kiện trống) |
|
Bạn đang tìm cách xem một nhật ký sự kiện để trống bằng cách chọn SHOW EVENT LOG (HIỂN THỊ NHẬT KÝ SỰ KIỆN) từ bảng điều khiển. |
|
|
EIO <X> DISK NOT FUNCTIONAL (ĐĨA EIO <X> KHÔNG HOẠT ĐỘNG) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Đĩa EIO trong khe X không hoạt động đúng cách. |
|
1. |
|
2. |
Kiểm tra chắc chắn rằng đĩa EIO đã được lắp đúng cách và được xiết chặt. |
|
3. |
Nếu thông báo của bảng điều khiển vẫn tiếp tục xuất hiện, bạn cần phâir thay ổ đĩa cứng tùy chọn. |
|
|
EIO <X> DISK SPINNING UP (ĐĨA EIO <X> ĐANG QUAY) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Phụ kiện đĩa trong khe EIO [X] đang khởi động. |
|
|
EIO DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT BỊ EIO) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Thiết bị được nêu bị lỗi. |
|
|
EIO FILE OPERATION FAILED (LỖI HOẠT ĐỘNG TẬP TIN EIO) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động không theo lôgic. |
|
|
EIO FILE SYSTEM IS FULL (HỆ THỐNG TẬP TIN EIO ĐẦY) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không thể ghi được. |
|
|
EIO IS WRITE PROTECTED (EIO ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG GHI) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
không thể ghi được lên hệ thống tập tin. |
|
|
ENVELOPE FEEDER EMPTY (KHAY NẠP PHONG BÌ TRỐNG) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Khay nạp phong bì đang để trống. |
|
Nạp phong bì vào khay nạp phong bì. |
|
|
|
|
Initializing (Đang bắt đầu) |
|
Đang bắt đầu các lệnh in riêng lẻ. |
|
|
INFLATE FAILURE SEND FULL RFU ON PORT <X> PORT (LỖI LẠM PHÁT, GỬI TOÀN BỘ RFU QUA CỔNG <X>) |
|
Xảy ra lỗi trong khi nâng cấp chương trình cơ sở. |
|
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
INSERT OR CLOSE TRAY <XX> (LẮP HOẶC ĐÓNG KHAY <XX>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Khay được chỉ định đang để mở hoặc thiếu. |
|
Lắp hoặc đóng khay để tiếp tục in. |
|
INSTALL BLACK CARTRIDGE (LẮP HỘP MỰC ĐEN) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Đang thiếu hộp mực và phải lắp lại hộp mực để tiếp tục in. |
|
|
INSUFFICIENT MEMORY TO LOAD FONTS/DATA (KHÔNG ĐỦ BỘ NHỚ ĐỂ NẠP PHÔNG CHỮ/DỮ LIỆU) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Sản phẩm đã nhận nhiều dữ liệu hơn so với lượng dữ liệu có thể được chứa đủ trong bộ nhớ hiện có của sản phẩm. Bạn có thể đã tìm cách truyền quá nhiều macro, các phông chữ mềm hoặc hình đồ họa phức tạp. |
|
Nhấn OK để in dữ liệu đã được truyền (một số dữ liệu có thể bị mất). |
Để xử lý vấn đề này, hãy đơn giản hóa lệnh in hoặc cài thêm bộ nhớ. |
|
INTERNAL DISK CANNOT BE WRITTEN TO (KHÔNG THỂ GHI VÀO ĐĨA BÊN TRONG) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Không thể ghi vào thiết bị. |
|
|
INTERNAL DISK DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT BỊ ĐĨA BÊN TRONG) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Thiết bị được nêu bị lỗi. |
|
|
INTERNAL DISK FILE OPERATION FAILED (LỖI HOẠT ĐỘNG CỦA TẬP TIN ĐĨA BÊN TRONG) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động không theo lôgic. |
|
|
INTERNAL DISK FILE SYSTEM IS FULL (HỆ THỐNG TẬP TIN ĐĨA BÊN TRONG ĐẦY) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không thể ghi được. |
|
|
INTERNAL DISK NOT FUNCTIONAL (ĐĨA BÊN TRONG KHÔNG HOẠT ĐỘNG) |
|
Đĩa bên trong hoạt động không đúng cách. |
|
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
INTERNAL DISK SPINNING UP (ĐĨA BÊN TRONG QUAY) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Ổ đĩa bên trong đang quay đĩa của nó. Những lệnh in mà cần truy cập đĩa phải chờ đợi. |
|
|
LOAD ENVELOPE FEEDER [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY NẠP PHONG BÌ [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Khay nạp phong bì đang để trống. |
|
Nếu giấy đã có trong khay nạp phong bì, nhấn OK để in. |
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi khay nạp phong bì, sau đó nhấn OK để tiếp tục. |
|
LOAD ENVELOPE FEEDER [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY NẠP PHONG BÌ [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
To use another tray press OK (Để sử dụng khay khác, nhấn OK) |
LOAD ENVELOPE FEEDER [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY NẠP PHONG BÌ [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Khay nạp phong bì đang để trống. |
|
Nếu giấy đã có trong khay nạp phong bì, nhấn OK để in. |
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi khay nạp phong bì, sau đó nhấn OK để in. |
|
LOAD TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Khay chỉ định đã được lập cấu hình theo loại và kích thước giấy cụ thể và cần cho lệnh in, nhưng khay không có giấy. Tất cả các khay khác cũng không có giấy. |
|
Hãy nạp giấy được yêu cầu vào khay chỉ định. |
|
LOAD TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
To use another tray press OK (Để sử dụng khay khác, nhấn OK) |
LOAD TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Đã gửi một lệnh in có yêu cầu cụ thể về loại và kích thước. Yêu cầu này lại không sẵn có đối với khay được chỉ định. |
|
Nhấn OK để sử dụng loại và kích thước sẵn có trong khay khác. |
|
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1 [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1 [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
|
Nạp giấy được yêu cầu vào Khay 1. |
Nếu đã có giấy trong Khay 1, hãy nhấn nút trợ giúp , sau đó nhấn OK để in. |
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi Khay 1, sau đó nhấn OK để tiếp tục. |
|
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1 [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
To use another tray press OK (Để sử dụng khay khác, nhấn OK) |
LOAD TRAY 1 [TYPE] [SIZE] (NẠP KHAY 1 [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Khay 1 không có giấy trong khi các khay khác có giấy. |
|
Để sử dụng khay khác, nhấn OK. |
Để sử dụng Khay 1, hãy nạp giấy được yêu cầu vào khay. |
Nếu đã có giấy trong Khay 1, hãy nhấn nút trợ giúp , sau đó nhấn OK để in. |
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi Khay 1, sau đó nhấn OK để sử dụng khay khác. |
|
LOWER THE <BINNAME> (HẠ THẤP <TÊN NGĂN>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Ngăn tùy chọn ở vị trí trên. |
|
|
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
|
Sản phẩm đang chờ giấy nạp vào Khay 1 theo cách tiếp giấy thủ công. |
|
Nếu đã có giấy trong Khay 1, hãy nhấn nút trợ giúp , sau đó nhấn OK để in. |
Để sử dụng khay khác, hãy lấy giấy ra khỏi Khay 1, sau đó nhấn OK. |
|
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Sản phẩm đang chờ giấy nạp vào Khay 1 theo cách tiếp giấy thủ công. |
|
Nạp giấy được yêu cầu vào Khay 1 và nhấn OK. |
|
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
To use another tray press OK (Để sử dụng khay khác, nhấn OK) |
MANUALLY FEED [TYPE] [SIZE] (TIẾP GIẤY THỦ CÔNG [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Sản phẩm đang chờ giấy nạp vào Khay 1 theo cách tiếp giấy thủ công. |
|
Nhấn OK để sử dụng loại và kích thước sẵn có trong khay khác. |
|
MANUALLY FEED OUTPUT STACK (TIẾP GIẤY THỦ CÔNG CHỒNG GIẤY RA) |
Then press OK to print second sides (Sau đó, nhấn OK để in mặt thứ hai) |
|
Đã in mặt đầu tiên trong lệnh in hai mặt thủ công và sản phẩm đang chờ bạn chèn chồng giấy ra vào để hoàn thành in mặt thứ hai. |
|
1. |
Nạp chồng giấy ra vào Khay 1, giữ nguyên định hướng với mặt được in hướng xuống dưới. |
|
2. |
|
|
No job to cancel (Không có lệnh in để hủy bỏ) |
|
Đã nhấn nút dừng nhưng không có lệnh in nào đang hoạt động hoặc dữ liệu đang được nhớ đệm để hủy bỏ. |
Thông báo này xuất hiện trong gần 2 giây trước khi sản phẩm quay về trạng thái sẵn sàng. |
|
|
NON HP SUPPLY INSTALLED (ĐÃ CÀI ĐẶT NGUỒN CUNG CẤP KHÔNG PHẢI CỦA HP) |
Economode disabled (Chế Độ Tiết Kiệm bị tắt) |
|
Sản phẩm phát hiện ra rằng hộp mực không phải là hộp mực HP chính hãng. |
|
Nếu bạn tin rằng bạn đã mua hộp mực HP chính hãng, hãy gọi cho đường dây nóng về gian lận của HP |
Phiếu bảo hành sản phẩm sẽ không bao gồm bất kỳ sửa chữa nào cho sản phẩm bị hỏng do sử dụng nguồn cung cấp không phải của HP hoặc nguồn cung cấp trái phép. |
|
NON HP SUPPLY INSTALLED (ĐÃ CÀI ĐẶT NGUỒN CUNG CẤP KHÔNG PHẢI CỦA HP) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Sản phẩm phát hiện ra rằng hộp mực không phải là hộp mực HP chính hãng. |
|
Nếu bạn tin rằng bạn đã mua hộp mực HP chính hãng, hãy gọi cho đường dây nóng về gian lận của HP. |
Phiếu bảo hành sản phẩm sẽ không bao gồm bất kỳ sửa chữa nào cho sản phẩm bị hỏng do sử dụng nguồn cung cấp không phải của HP hoặc nguồn cung cấp trái phép. |
|
Output bin FULL (Ngăn giấy ra ĐẦY) |
Remove all paper from bin (Lấy hết giấy ra khỏi ngăn) |
|
Ngăn giấy ra đầy, và máy không thể tiếp tục in. |
|
Hãy lấy hết giấy ra để máy có thể hoàn thành lệnh in hiện tại. |
|
Output bin FULL (Ngăn giấy ra ĐẦY) |
Remove all paper from bin (Lấy hết giấy ra khỏi ngăn) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Ngăn giấy ra đầy, nhưng không cần phải dùng ngăn này cho lệnh in hiện tại. |
|
Hãy lấy hết giấy ra khỏi ngăn trước khi gửi lệnh in đến ngăn đó. |
|
Performing upgrade (Đang thực hiện nâng cấp) |
|
Đang nâng cấp chương trình cơ sở. |
|
|
|
Sản phẩm đang được ngắt kết nối. |
|
|
Printing… ENGINE TEST (Đang in… KIỂM TRA MÁY) |
|
Sản phẩm đang in trang kiểm tra máy. |
|
|
PAPER WRAPPED AROUND FUSER (CÓ GIẤY BAO QUANH BỘ NHIỆT ÁP) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Xảy ra kẹt giấy vì giấy bao quanh bộ nhiệt áp. |
|
|
THẬN TRỌNG: |
Bộ nhiệt áp có thể nóng trong khi đang sử dụng sản phẩm. Hãy chờ cho bộ nhiệt áp nguội trước khi xử lý bộ nhiệt áp.
|
1. |
|
2. |
Tháo ngăn giấy ra sau ra. |
|
3. |
Nhấn các thanh màu xanh để lấy bộ nhiệt áp ra. |
|
4. |
|
5. |
Lắp lại bộ nhiệt áp và ngăn giấy ra sau. |
|
6. |
|
|
PERFORM PRINTER MAINTENANCE (THỰC HIỆN BẢO DƯỠNG MÁY IN) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Sản phẩm đã đến hạn bảo dưỡng định kỳ. |
|
Liên hệ đại diện bảo dưỡng của bạn để lên lịch bảo dưỡng. Tiếp tục in cho đến khi máy được bảo dưỡng. |
|
Request accepted please wait (Đã chấp nhận yêu cầu, xin chờ) |
|
Yêu cầu in một trang thông tin nội bộ đang chờ để in. |
|
Chờ đến khi kết thúc lệnh in hiện tại. |
|
Restoring… (Đang khôi phục…) |
|
Các cài đặt cụ thể đang được khôi phục. |
|
|
Restoring factory settings (Đang khôi phục cài đặt của nhà sản xuất) |
|
Các cài đặt của nhà sản xuất đang được khôi phục. |
|
|
RAM DISK DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT BỊ ĐĨA RAM) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Thiết bị được nêu bị lỗi. |
|
|
RAM DISK FILE SYSTEM IS FULL (HỆ THỐNG TẬP TIN ĐĨA RAM ĐẦY) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không thể ghi được. |
|
|
RAM DISK IS WRITE PROTECTED (ĐĨA RAM ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG GHI) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Không thể ghi vào thiết bị. |
|
|
RAM DISK OPERATION FAILED (LỖI HOẠT ĐỘNG ĐĨA RAM) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động không theo lôgic. |
|
|
REINSERT DUPLEXER (LẮP LẠI KHAY IN HAI MẶT) |
|
Khay in hai mặt đã bị tháo ra. |
|
|
REPLACE BLACK CARTRIDGE (THAY HỘP MỰC ĐEN) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Hộp mực in đã hết hạn sử dụng. |
|
|
REPLACE BLACK CARTRIDGE (THAY HỘP MỰC ĐEN) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
REPLACE BLACK CARTRIDGE (THAY HỘP MỰC ĐEN) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Hộp mực đã đến ngưỡng thấp. |
|
Đặt mua hộp mực mới. Để tiếp tục in, nhấn OK. |
|
REPLACE STAPLE CARTRIDGE (THAY HỘP DẬP GHIM) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Khay dập ghim hết ghim dập. |
|
Nhấn OK để tiếp tục mà không cần dập ghim. |
|
REPLACE STAPLES (THAY DẬP GHIM) |
To continue press (Để tiếp tục, nhấn) OK |
|
Khay dập ghim hết ghim dập. |
|
Nhấn OK để tiếp tục mà không cần dập ghim. |
|
RFU LOAD ERROR SEND FULL RFU ON <X> PORT (LỖI NẠP RFU, GỬI TOÀN BỘ RFU QUA CỔNG <X>) |
|
Xảy ra lỗi trong khi nâng cấp chương trình cơ sở. |
|
Xin liên hệ người hỗ trợ hoặc nhà cung cấp dịch vụ được HP ủy quyền. |
|
ROM DISK DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT BỊ ĐĨA ROM) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Thiết bị được nêu bị lỗi. |
|
|
ROM DISK FILE OPERATION FAILED (LỖI HOẠT ĐỘNG TẬP TIN ĐĨA ROM) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động không theo lôgic. |
|
|
ROM DISK FILE SYSTEM IS FULL (HỆ THỐNG TẬP TIN ĐĨA ROM ĐẦY) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không thể ghi được. |
|
|
ROM DISK IS WRITE PROTECTED (ĐĨA ROM ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG GHI) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Không thể ghi vào thiết bị. |
|
|
Sleep mode on (Chế độ nghỉ bật) |
|
Sản phẩm đang ở chế độ Sleep (Nghỉ). |
|
|
SANITIZING DISK <X> % COMPLETE (HOÀN THÀNH VỆ SINH ĐĨA <X> %) |
Do not power off (Không được tắt nguồn) |
CLEANING DISK <X> % COMPLETE (HOÀN THÀNH LAU DỌN ĐĨA <X> %) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
|
|
SIZE MISMATCH IN TRAY <XX> (KHÔNG ĐÚNG KÍCH THƯỚC TRONG KHAY <XX>) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Khay chỉ định được nạp giấy có kích thước khác với kích thước được cấu hình cho khay. |
|
Nạp khay với giấy có kích thước được cấu hình cho khay. |
Kiểm tra chắc chắn rằng các thanh dẫn đã được đặt đúng trong khay chỉ định. Có thể tiếp tục in từ các khay khác. |
|
STAPLER LOW ON STAPLES (KHAY DẬP GHIM GẦN HẾT GHIM DẬP) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
To enter menus, press OK (Để vào các menu, nhấn OK) |
|
Còn ít hơn 70 ghim dập trong khay dập ghim/xếp giấy tùy chọn. Tiếp tục in cho đến khi sản phẩm hết ghim dập. |
|
Thay hộp dập ghim. Để biết thông tin về việc thay hộp dập ghim, xem Nạp kẹp giấy. |
|
SUPPORTED HOST USB DEVICE DETECTED BUT INACCESSIBLE (PHÁT HIỆN CÓ THIẾT BỊ USB CHỦ ĐƯỢC HỖ TRỢ NHƯNG KHÔNG THỂ VÀO THIẾT BỊ) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Phát hiện thấy có thiết bị USB. Sản phẩm không hỗ trợ cơ chế hoạt động cắm và chạy (plug and play). |
|
Tắt sản phẩm, sau đó bật lại, nhưng không tháo dây nguồn thiết bị USB. |
|
TOO MANY PAGES IN JOB TO FINISH (PHẢI HOÀN THÀNH QUÁ NHIỀU TRANG TRONG LỆNH IN) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Thiết bị đầu cuối nhận quá nhiều trang cần phải hoàn thành. Máy sẽ từ chối các trang mà không hoàn thành chúng. |
|
|
TOO MANY PAGES IN JOB TO STAPLE (PHẢI DẬP GHIM QUÁ NHIỀU TRANG TRONG LỆNH IN) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Số lượng tối đa các trang mà khay dập ghim có thể dập là 15. Hoàn thành lệnh in nhưng không dập ghim. |
|
Đối với các lệnh in có nhiều hơn 15 trang, hãy dập ghim theo cách thủ công. |
|
TOO MANY PAGES TO BIND (PHẢI ĐÓNG GÁY QUÁ NHIỀU TRANG) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Lệnh In gửi quá nhiều trang. Không thể hoàn thành đóng gáy. |
|
|
TOO MANY TRAYS INSTALLED (ĐÃ CÀI ĐẶT QUÁ NHIỀU KHAY) |
|
Bạn đã cài các khay tùy chọn với số lượng nhiều hơn số lượng mà sản phẩm hỗ trợ. |
Sản phẩm có thể chấp nhận tối đa bốn khay giấy tùy chọn 500 tờ, hoặc có thể chấp nhận một khay giấy tùy chọn 1.500 tờ và tối đa ba khay giấy tùy chọn 500 tờ, cho tổng cộng tối đa bốn khay giấy tùy chọn. |
|
Lấy ra một trong các khay tùy chọn. |
|
TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (KHAY <XX> [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
To change size or type press OK (Để thay đổi kích thước hoặc loại, nhấn OK) |
TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (KHAY <XX> [DẠNG] [KÍCH THƯỚC]) |
To accept settings press (Để chấp nhận các cài đặt, nhấn) . |
|
Thông báo này cho biết cấu hình loại và kích thước hiện tại của khay giấy, và cho phép bạn thay đổi cấu hình đó. |
|
Để thay đổi loại và kích thước giấy, nhấn OK trong khi đang có thông báo. Để xóa thông báo, nhấn mũi tên lùi lại trong khi đang có thông báo. |
● |
Đặt kích thước và dạng là ANY (BẤT KỲ) nếu khay đang được dùng thường xuyên cho các loại và kích thước giấy khác nhau. |
|
● |
Đặt loại và kích thước theo một cài đặt cụ thể nếu chỉ in với một loại giấy. |
|
|
TRAY <XX> OPEN (KHAY <XX> MỞ) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Khay không thể nạp giấy vào sản phẩm vì khay [X] đang để mở và phải được đóng lại để tiếp tục in. |
|
Kiểm tra các khay và đóng bất kỳ khay nào đang để mở. |
|
Unable to mopy job (Không thể “đa sao chép” lệnh in) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Lỗi bộ nhớ hoặc hệ thống tập tin sẽ không cho phép lệnh in “đa sao chép” xảy ra (người dẫn: đa sao chép – mopy – là từ lóng chỉ sự sao chép trong các máy in đa nhiệm). Chỉ tạo ra một bản sao chép. |
|
Sửa lỗi, sau đó thử lại để lưu trữ lệnh in. |
|
Unable to store job (Không thể lưu trữ lệnh in) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Không thể lưu lệnh in đã được đặt tên do có vấn đề về bộ nhớ, đĩa hoặc cấu hình. |
|
Sửa lỗi, sau đó thử lại để lưu trữ lệnh in. |
|
UNSUPPORTED HOST USB DEVICE (THIẾT BỊ USB CHỦ KHÔNG ĐƯỢC HỖ TRỢ) |
|
Bạn đã lắp thiết bị USB không được hỗ trợ vào cổng USB. |
|
Sản phẩm không thể sử dụng thiết bị USB. Tháo thiết bị ra. |
|
USB HUBS NOT FULLY SUPPORTED (CÁC HUB USB KHÔNG HOÀN TOÀN ĐƯỢC HỖ TRỢ) |
For help press (Để được trợ giúp, xin nhấn) . |
|
Sản phẩm không đáp ứng đúng yêu cầu nguồn điện của hub USB. |
|
Một số thao tác có thể không hoạt động đúng cách. |
|
USB STORAGE DEVICE FAILURE (LỖI THIẾT BỊ LƯU TRỮ USB) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Thiết bị được nêu bị lỗi. |
|
|
USB STORAGE FILE OPERATION FAILED (LỖI HOẠT ĐỘNG TẬP TIN LƯU TRỮ USB) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Lệnh đang tìm cách thực hiện một hoạt động không theo lôgic. |
|
|
USB STORAGE FILE SYSTEM IS FULL (HỆ THỐNG TẬP TIN LƯU TRỮ USB ĐẦY) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Hệ thống tập tin được nêu đã đầy và không thể ghi được. |
|
|
USB STORAGE IS WRITE PROTECTED (BỘ LƯU TRỮ USB ĐƯỢC BẢO VỆ CHỐNG GHI) |
To clear press (Để xóa, nhấn) OK |
|
Không thể ghi vào thiết bị. |
|
|
USE TRAY <XX> [TYPE] [SIZE] (SỬ DỤNG KHAY <XX> [LOẠI] [KÍCH THƯỚC]) |
Để thay đổi, nhấn /. |
To use press (Để sử dụng, nhấn) OK |
|
Sản phẩm không phát hiện thấy kích thước và loại giấy được yêu cầu. Thông báo cho biết loại và kích thước có khả năng có nhiều nhất và khay có loại và kích thước đó. |
|
Nhấn OK để chấp nhận các giá trị trong thông báo, hoặc nhấn mũi tên lên hoặc xuống / để cuộn qua các lựa chọn sẵn có. |
|
Wait for printer to reinitialize (Chờ máy in khởi chạy lại) |
|
Thông báo này có thể xuất hiện vì nhiều lý do: |
● |
Cài đặt RAM DISK (ĐĨA RAM) đã thay đổi trước khi sản phẩm khởi động lại. |
|
● |
Sản phẩm đang khởi động lại sau khi thay đổi chế độ thiết bị ngoài. |
|
● |
Bạn đã thoát khỏi menu DIAGNOSTICS (CHẨN ĐOÁN). |
|
● |
Bạn đã lắp bộ định dạng mới vào sản phẩm cũ, hoặc sản phẩm mới vào bộ định dạng cũ. |
|
|
|
WAITING FOR TRAY <XX> TO LIFT (ĐANG CHỜ KHAY <XX> NÂNG LÊN) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Khay chỉ định đang trong quá trình nâng giấy lên phần trên của khay để nạp giấy theo đúng quy trình. |
|
|
WARMING UP (ĐANG KHỞI ĐỘNG CHẠY NÓNG MÁY) |
<Current status message> (<Thông báo trình trạng hiện tại>) |
|
Sản phẩm đang thoát khỏi chế độ nghỉ. Máy sẽ tiếp tục in ngay khi chạy nóng máy xong. |
|
|